loading

Trung tâm mua sắm vít --- dịch vụ một cửa

Ngôn ngữ
Tin tức
VR

Sự khác biệt giữa bu lông và ốc vít

Tháng tám 07, 2024

Bu lông và ốc vít đều là loại ốc vít dùng để giữ các vật thể lại với nhau, nhưng chúng có sự khác biệt rõ rệt về thiết kế, ứng dụng và phương pháp lắp đặt. Đây là một so sánh chi tiết:


Định nghĩa và thiết kế

Bu lông:

·Xâu chuỗi: Bu lông thường có các sợi thô, đồng đều kéo dài dọc theo một phần của thân. Phần không có ren, được gọi là chiều dài tay cầm, được thiết kế để phù hợp với vật liệu được buộc chặt.

·Cái đầu: Bu lông thường có đầu to, phẳng, thường có hình lục giác, được thiết kế để sử dụng với cờ lê hoặc cờ lê.

·Quả hạch: Bu lông được thiết kế để sử dụng với đai ốc, giúp cố định bu lông vào vị trí từ phía đối diện của vật liệu.


Vít:

·Xâu chuỗi: Vít thường có ren mảnh hơn kéo dài toàn bộ chiều dài của thân hoặc một phần đáng kể của thân. Các sợi chỉ được thiết kế để cắt vào vật liệu, mang lại khả năng giữ chặt.

·Cái đầu: Vít có nhiều loại đầu khác nhau, bao gồm đầu phẳng, đầu tròn, đầu tròn và đầu chìm và chúng được thiết kế để vận hành bằng tuốc nơ vít hoặc máy khoan điện.

·Không cần hạt: Vít thường được sử dụng không có đai ốc. Chúng cố định vật liệu bằng cách tạo ra các sợi riêng trong vật liệu hoặc bằng cách lắp vào các lỗ khoan trước.


Các ứng dụng

Bu lông:

·Ứng dụng hạng nặng: Bu lông được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi cường độ và khả năng chịu tải cao, chẳng hạn như kết nối kết cấu, lắp ráp ô tô và máy móc hạng nặng.

· Chốt xuyên lỗ: Bu lông được sử dụng để nối nhiều bộ phận lại với nhau bằng cách đi qua các lỗ thẳng hàng trên vật liệu và cố định bằng đai ốc ở phía đối diện.

·Độ chính xác: Bu lông giúp căn chỉnh chính xác và thường được sử dụng trong các trường hợp các bộ phận cần được kẹp chặt với nhau.


Vít:

· Chốt chung: Vít được sử dụng trong nhiều ứng dụng, từ gia công gỗ và lắp ráp đồ nội thất đến điện tử và cải thiện nhà cửa.

·Tự xâu chuỗi: Vít có khả năng tạo ren riêng trong vật liệu, khiến chúng thích hợp để cố định vật liệu mà không cần khoan lỗ trước trong một số trường hợp.

·Truy cập một mặt: Vít rất lý tưởng cho các ứng dụng chỉ tiếp cận được một mặt của vật liệu, chẳng hạn như gắn chặt vào tường hoặc gắn bản lề.


Cài đặt

Bu lông:

·Khoan lỗ trước: Bu lông yêu cầu các lỗ khoan trước căn chỉnh xuyên qua các vật liệu được nối.

·Công cụ: Việc lắp đặt thường yêu cầu cờ lê hoặc cờ lê để giữ đầu bu lông và xoay đai ốc.

·Thắt chặt: Siết chặt bu lông liên quan đến việc giữ đầu bu lông cố định trong khi xoay đai ốc hoặc ngược lại.


Vít:

·Khoan trước (Thỉnh thoảng): Vít có thể yêu cầu các lỗ thí điểm được khoan trước, đặc biệt là trên các vật liệu cứng, nhưng nhiều vít có thể tự khai thác và có thể tạo ren riêng.

·Công cụ: Việc lắp đặt thường cần đến tuốc nơ vít hoặc máy khoan điện.

·Thắt chặt: Vít được siết chặt bằng cách xoay đầu vít, đầu vít này sẽ kéo các vật liệu lại với nhau khi các sợi cắt vào vật liệu.


Tóm tắt sự khác biệt chính

·Xâu chuỗi: Bu lông có ren thô, đồng đều và thường có chiều dài tay kẹp không có ren; vít có ren mịn hơn thường kéo dài chiều dài của thân.

·Thiết kế đầu: Bu lông có đầu lớn hơn được thiết kế để sử dụng với cờ lê; vít có nhiều loại đầu khác nhau để sử dụng với tua vít.

·Sử dụng với các loại hạt: Bu lông được thiết kế để sử dụng với đai ốc; vít không yêu cầu đai ốc và vật liệu cố định bằng cách tạo ren riêng.

·Các ứng dụng: Bu lông được sử dụng để buộc chặt xuyên lỗ và tải nặng; vít được sử dụng để buộc chặt thông thường, bao gồm cả việc tự luồn vào vật liệu.

·Cài đặt: Bu lông yêu cầu phải có lỗ khoan trước và dụng cụ cho cả bu lông và đai ốc; vít có thể cần hoặc không cần khoan lỗ trước và được lắp bằng tuốc nơ vít hoặc máy khoan.


Hiểu được những khác biệt này sẽ giúp lựa chọn dây buộc thích hợp cho các ứng dụng cụ thể, đảm bảo kết nối an toàn và đáng tin cậy trong xây dựng, sản xuất và nhiều lĩnh vực khác.


Thông tin cơ bản
  • năm thành lập
    --
  • Loại hình kinh doanh
    --
  • Quốc gia / Vùng
    --
  • Công nghiệp chính
    --
  • sản phẩm chính
    --
  • Người hợp pháp doanh nghiệp
    --
  • Tổng số nhân viên
    --
  • Giá trị đầu ra hàng năm
    --
  • Thị trường xuất khẩu
    --
  • Khách hàng hợp tác
    --

Gửi yêu cầu của bạn

Chọn một ngôn ngữ khác
English
العربية
Deutsch
Español
français
italiano
日本語
한국어
Português
русский
bahasa Indonesia
Türkçe
Tiếng Việt
Ngôn ngữ hiện tại:Tiếng Việt